1.0 ISO 2768 là gì?
1.1 Tổng quan toàn diện về Tiêu chuẩn và Ứng dụng của nó
ISO 2768 không chỉ là một tiêu chuẩn khác—mà là một khuôn khổ được công nhận trên toàn cầu về dung sai chung của kích thước tuyến tính và góc. Nó cung cấp một thông số kỹ thuật thống nhất cho dung sai kích thước trong sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tính nhất quán trong toàn bộ quá trình sản xuất.
1.2 Kích thước tuyến tính so với kích thước góc
Kích thước tuyến tính tham khảo các phép đo như chiều dài, chiều rộng và chiều cao.
Kích thước góc liên quan đến các góc—chẳng hạn như độ cong của tấm kim loại hoặc độ nghiêng của một bộ phận cơ khí.
Độ chính xác trong các kích thước này là rất quan trọng. Ngay cả độ lệch nhỏ nhất cũng có thể dẫn đến trục trặc hoặc rủi ro về an toàn. ISO 2768 xác định phạm vi dung sai chấp nhận được để đảm bảo các bộ phận hoạt động như mong muốn.
Ví dụ, một thành phần được thiết kế có chiều dài 100 mm có thể được phép thay đổi trong khoảng từ 99,95 mm đến 100,05 mm theo ISO 2768, vẫn đảm bảo cả tính an toàn và chức năng.
1.3 Cấu trúc và phân loại
Được xuất bản bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (Tiêu chuẩn ISO), ISO 2768 bao gồm hai phần chính:
- Tiêu chuẩn ISO2768-1 bao gồm dung sai chung cho kích thước tuyến tính và góc. Khi kích thước được hiển thị trên bản vẽ kỹ thuật mà không có dung sai cụ thể, tiêu chuẩn này sẽ tự động áp dụng cấp dung sai thích hợp.
- Tiêu chuẩn ISO 2768-2 xử lý các dung sai chung cho các tính năng không có chỉ dẫn dung sai riêng, chẳng hạn như độ thẳng, độ phẳng, độ vuông góc và độ lệch.
1.4 Các cấp độ dung sai
Tiêu chuẩn ISO2768-1 xác định bốn cấp độ dung sai cho kích thước tuyến tính và góc:
- f (tốt)
- m (trung bình)
- c (thô)
- v (rất thô)
Các loại thép này đáp ứng nhiều nhu cầu sản xuất và mức độ chính xác khác nhau.
Tiêu chuẩn ISO 2768-2 giới thiệu ba cấp độ cho dung sai hình học:
- H (độ chính xác cao)
- K (độ chính xác trung bình)
- L (độ chính xác thấp)
Chúng được sử dụng để phân loại độ chính xác của hình dạng và đặc điểm vị trí.
1.5 Tại sao ISO 2768 lại quan trọng
ISO 2768 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như kỹ thuật cơ khí, gia công CNC và chế tạo kim loại. Đây là một phương pháp tiếp cận chuẩn hóa:
- Giảm thiểu sự hiểu lầm giữa nhóm thiết kế và nhóm sản xuất
- Ngăn ngừa các vấn đề sản xuất do hiểu sai dung sai
- Đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của sản phẩm
- Thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhà sản xuất và khách hàng toàn cầu
Ở Đức, ISO 2768 cũng được triển khai theo Tiêu chuẩn DIN, tiếp tục hỗ trợ thực hiện thống nhất.
1.6 Cân nhắc về độ nhám bề mặt
Trong khi ISO 2768 tập trung vào dung sai kích thước, nó cũng đề cập đến độ nhám bề mặt bằng cách xác định các mức chất lượng hoàn thiện. Các phân loại này giúp chuẩn hóa kỳ vọng trên các phương pháp sản xuất khác nhau và đảm bảo xử lý bề mặt chức năng, nhất quán.
1.7 Ví dụ về dung sai cho các bộ phận gia công kim loại CNC
Tính năng | Phạm vi kích thước (mm) | Dung sai (± mm) | Ghi chú |
Kích thước tuyến tính | 0,5 – 6 | ±0,05 | Các tính năng nhỏ |
>6 – 30 | ±0,10 | Các bộ phận mục đích chung | |
>30 – 120 | ±0,15 | Các bộ phận có kích thước trung bình | |
>120 – 400 | ±0,25 | Các tính năng gia công lớn | |
Đường kính lỗ | ≤6 | ±0,05 | Yêu cầu độ chính xác cao |
>6 – 30 | ±0,10 | Đối với ốc vít tiêu chuẩn | |
>30 – 100 | ±0,15 | Lỗ có kích thước trung bình | |
Độ phẳng | ≤100 | 0.1 | Độ phẳng của bề mặt đế |
>100 | 0.2 | Bề mặt phẳng lớn hơn | |
Sự thẳng thắn | ≤100 | 0.1 | Đối với trục hoặc các tính năng dài |
>100 | 0.2 | ||
Tính vuông góc | ≤100 | 0.2 | Giữa các bức tường hoặc các bộ phận giao phối |
>100 | 0.3 | ||
Dung sai vị trí | ≤100 | 0.5 | Vị trí lỗ hoặc đặc điểm |
Độ tròn / Hình trụ | ≤50 | 0,1 – 0,2 | Dùng để xoay hoặc ghép các bộ phận |
2.0 Mục đích và tầm quan trọng của ISO 2768
2.1 Tại sao ISO 2768 được sử dụng
ISO 2768 cung cấp một hệ thống chuẩn hóa dung sai chung cho kích thước tuyến tính, kích thước góc và một số đặc điểm hình học nhất định. Điều này làm giảm nhu cầu của các nhà thiết kế trong việc chỉ định dung sai riêng cho từng đặc điểm trên bản vẽ kỹ thuật.
Điều này đặc biệt có lợi trong các cụm lắp ráp phức tạp bao gồm nhiều thành phần vì nó:
- Tiết kiệm thời gian thiết kế
- Giảm độ phức tạp của bản vẽ
- Giảm thiểu lỗi trong việc diễn giải bản vẽ kỹ thuật
Ví dụ, các tính năng quan trọng như bán kính ngoài hoặc chiều cao vát có thể tuân theo các dung sai chung được nêu trong ISO 2768. Điều này giúp đơn giản hóa việc giao tiếp giữa các nhà thiết kế, kỹ sư và nhà sản xuất, cuối cùng là cải thiện hiệu quả sản xuất.
2.2 Vai trò của dung sai trong sản xuất và kiểm soát chất lượng
- Xác định độ lệch chấp nhận được: Dung sai chỉ rõ kích thước hoặc hình dạng của một bộ phận có thể thay đổi bao nhiêu so với giá trị danh nghĩa, đảm bảo bộ phận đó vẫn đáp ứng mục đích thiết kế.
- Đảm bảo chất lượng lắp ráp: Dung sai thích hợp đảm bảo các bộ phận vừa vặn và hoạt động chính xác trong quá trình lắp ráp, giảm nguy cơ phải làm lại hoặc hỏng hóc.
- Kiểm soát chi phí sản xuất: Áp dụng dung sai hợp lý giúp tránh gia công quá mức và thiết kế quá mức, giúp giảm chi phí sản xuất.
- Hợp lý hóa giao tiếp: Một khuôn khổ dung sai chuẩn hóa giúp thống nhất kỳ vọng giữa nhà thiết kế và nhà sản xuất, giảm thiểu sự hiểu lầm.
- Nếu không xác định rõ ràng dung sai, ngay cả những thay đổi nhỏ về kích thước cũng có thể dẫn đến độ vừa vặn kém, chất lượng giảm sút hoặc sản phẩm hỏng tại hiện trường.
2.3 Tại sao ISO 2768 lại quan trọng trong sản xuất hiện đại
- Đơn giản hóa kỹ thuật bản vẽ và tăng cường giao tiếp giữa các nhà thiết kế, kỹ sư và nhóm sản xuất
- Hỗ trợ tính nhất quán toàn cầu, đảm bảo tính tương thích và khả năng hoán đổi của các thành phần được sản xuất ở các khu vực khác nhau
- Cho phép hợp tác quốc tếbằng cách cung cấp sự hiểu biết chung về các yêu cầu về dung sai, loại bỏ sự nhầm lẫn do các tiêu chuẩn địa phương gây ra
- Cải thiện chất lượng và độ tin cậy của sản phẩmbằng cách giảm thiểu lỗi sản xuất và hỗ trợ hiệu suất nhất quán trong suốt quá trình sản xuất
ISO 2768 là nền tảng của sản xuất hiệu quả, tiêu chuẩn hóa, mang lại sự cân bằng giữa độ chính xác, tính thực tế và khả năng tương tác toàn cầu.
2.4 Cách chọn đúng cấp dung sai ISO 2768
Việc lựa chọn cấp độ dung sai ISO 2768 phù hợp đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận một số yếu tố chính. Việc lựa chọn cấp độ phù hợp đảm bảo sự cân bằng giữa chức năng sản phẩm, chi phí sản xuất và tính khả thi.
Nhân tố | Sự miêu tả |
Chức năng của một phần | Các thành phần quan trọng—như trong động cơ hoặc thiết bị y tế—yêu cầu dung sai tốt. Các bộ phận không quan trọng có thể sử dụng dung sai thô. |
Kiểm soát chi phí | Dung sai chặt chẽ hơn làm tăng độ phức tạp và chi phí gia công. Dung sai hợp lý giúp giảm chi phí sản xuất. |
Độ phức tạp của thiết kế | Hình học phức tạp thường đòi hỏi dung sai tốt hơn để đảm bảo độ chính xác. Các bộ phận đơn giản hơn có thể chịu được độ mịn hơn. |
Tính chất vật liệu | Một số vật liệu đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ hơn để duy trì tính ổn định và hiệu suất trong quá trình xử lý. |
Đối với hầu hết các ứng dụng kỹ thuật chung, trung bình (m) Cấp độ dung sai được coi là mặc định thực tế—nó tạo ra sự cân bằng tốt giữa độ chính xác và hiệu quả về chi phí.
Bảng dưới đây cung cấp hướng dẫn về các trường hợp sử dụng thông thường, phác thảo các tiêu chuẩn dung sai được khuyến nghị (ISO 2768 và Tiêu chuẩn ISO286) dựa trên chức năng của bộ phận và yêu cầu ứng dụng:
Ứng dụng | Sự miêu tả | Lớp dung sai ISO 2768 | Cấp độ ISO 286 | Lý do cho sự lựa chọn khoan dung |
Các bộ phận gia công chính xác | Các bộ phận có độ chính xác cao dùng trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô hoặc y tế. | Khỏe | IT6 hoặc chặt hơn | Đảm bảo độ lệch tối thiểu về kích thước và phù hợp với các cụm lắp ráp có độ chính xác cao. |
Các bộ phận cơ khí có thể hoán đổi cho nhau | Các bộ phận có thể thay thế như bánh răng, vòng bi, chốt trong cụm lắp ráp. | Khỏe | IT7 hoặc chặt chẽ hơn | Hỗ trợ tính nhất quán về kích thước và sự phù hợp chuẩn hóa giữa các thành phần. |
Các cụm cơ khí chung | Các bộ phận máy móc tiêu chuẩn như vỏ máy, khung hoặc giá đỡ. | Trung bình | – | Cân bằng giữa chi phí sản xuất và độ chính xác về kích thước. |
Cấu trúc chế tạo lớn | Các kết cấu hàn hoặc lắp ráp như khung, dầm và tấm. | Trung bình | – | Phù hợp với những bộ phận lớn hơn mà không yêu cầu dung sai chặt chẽ. |
Linh kiện nhựa | Các bộ phận nhựa đúc hoặc gia công có yêu cầu dung sai vừa phải. | Trung bình | IT8 hoặc thua cuộc | Phù hợp với vật liệu co ngót và độ ổn định kích thước thấp. |
Trục và lỗ cho các bộ phận quay | Các bộ phận quay cần phải vừa vặn và căn chỉnh theo chức năng. | Khỏe | IT6–IT7 | Đảm bảo khớp tròn chính xác và duy trì sự cân bằng quay. |
Các bộ phận kim loại tấm | Các thành phần uốn cong hoặc đục lỗ như tấm, vỏ hoặc nắp. | Trung bình | – | Phù hợp với phương pháp tạo tấm có sự thay đổi tự nhiên. |
Vỏ và vỏ điện | Vỏ bọc không chính xác cho hệ thống điện hoặc điện tử. | Trung bình | – | Cung cấp độ vừa vặn cần thiết cho việc lắp ráp mà không tốn quá nhiều chi phí sản xuất. |
Thành phần sản phẩm tiêu dùng | Các bộ phận bằng nhựa hoặc kim loại nhẹ trong thiết bị điện tử hoặc đồ gia dụng. | Trung bình | CNTT8 | Ưu tiên khả năng sản xuất và tính thẩm mỹ hơn là dung sai chặt chẽ. |
Ứng dụng dung sai ISO 2768 và ISO 286 trong kỹ thuật
2.5 ISO 2768-mK có nghĩa là gì?
ISO 2768-mK đề cập đến sự kết hợp cụ thể của các cấp độ dung sai chung theo tiêu chuẩn ISO 2768. Nó thường được sử dụng trong các tình huống sản xuất đòi hỏi độ chính xác kích thước vừa phải—thường là trong phạm vi milimét—cùng với khả năng kiểm soát tiêu chuẩn đối với các đặc điểm hình học.
2.6 Phân tích “mK”
“m” — Cấp độ dung sai trung bình
Lá thư “tôi” đứng cho trung bình, là một trong bốn cấp dung sai kích thước tuyến tính và góc được định nghĩa trong ISO 2768-1:
- f- khỏe
- tôi- trung bình
- c– thô
- v– rất thô
Các cấp độ trung bình cho phép thay đổi kích thước vừa phải, phù hợp với hầu hết các ứng dụng kỹ thuật chung, trong đó dung sai chặt chẽ không phải là yếu tố quan trọng nhưng tính nhất quán vẫn là yếu tố cần thiết.
“K” — Cấp độ dung sai hình học
“K” đề cập đến lớp dung sai hình học, như được định nghĩa trong ISO 2768-2. Nó áp dụng cho dung sai hình dạng và vị trí của các tính năng như:
- Sự thẳng thắn
- Độ phẳng
- Tính vuông góc
- Chạy ra ngoài
Các K lớp đại diện cho một mức độ kiểm soát hình học trung bình, cung cấp phương pháp cân bằng giữa độ chính xác và tính thực tiễn của sản xuất.
Tóm lại, ISO 2768-mK là thông số kỹ thuật được sử dụng rộng rãi cho các thành phần yêu cầu độ chính xác kích thước vừa phải và kiểm soát hình học tiêu chuẩn. Nó đơn giản hóa các bản vẽ kỹ thuật trong khi vẫn duy trì chất lượng thiết yếu và tính toàn vẹn chức năng trong sản xuất.
3.0 ISO 2768-1: Dung sai chung cho kích thước tuyến tính và góc
Tiêu chuẩn ISO2768-1 đơn giản hóa bản vẽ kỹ thuật bằng cách xác định dung sai chung cho kích thước tuyến tính và góc, loại bỏ nhu cầu chỉ định dung sai riêng cho từng tính năng. Nó đặc biệt hữu ích cho các bộ phận gia công tiêu chuẩn mà dung sai cụ thể không được chỉ định rõ ràng.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho:
- Kích thước bên ngoài và bên trong
- Khoảng cách bước
- Đường kính và bán kính
- Khoảng cách lỗ và khoảng cách cạnh
- Bán kính ngoài và chiều cao vát (ví dụ, các cạnh bị gãy)
3.1 Các lớp dung sai và ứng dụng của chúng
ISO 2768-1 định nghĩa bốn lớp dung sai dựa trên mức độ chính xác yêu cầu. Việc lựa chọn lớp phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu chức năng, khả năng sản xuất và cân nhắc về chi phí.
Lớp khoan dung | Sự miêu tả | Ứng dụng tiêu biểu |
f (tốt) | Dung sai độ chính xác cao | Linh kiện gia công chính xác, thiết bị đo lường |
m (trung bình) | Dung sai mục đích chung tiêu chuẩn | Các bộ phận cơ khí có yêu cầu độ chính xác trung bình |
c (thô) | Dành cho các thành phần có độ chính xác thấp | Các bộ phận kết cấu, cụm hàn |
v (rất thô) | Dùng cho gia công thô hoặc gia công ban đầu | Các cấu hình cắt bằng ngọn lửa, các thành phần cấu trúc thô |
Các trung bình (m) Lớp này thường được sử dụng cho các ứng dụng kỹ thuật nói chung, mang lại sự cân bằng tốt giữa độ chính xác và hiệu quả về chi phí.
3.2 Bảng 1 Dung sai chung cho kích thước tuyến tính (Đơn vị: mm)
Phạm vi chiều dài danh nghĩa (mm) | f (tốt) | m (trung bình) | c (thô) | v (rất thô) |
0,5 đến 3 | ±0,05 | ±0,1 | ±0,2 | – |
Trên 3 đến 6 | ±0,05 | ±0,1 | ±0,3 | ±0,5 |
Trên 6 đến 30 | ±0,1 | ±0,2 | ±0,5 | ±1.0 |
Trên 30 đến 120 | ±0,15 | ±0,3 | ±0,8 | ±1,5 |
Trên 120 đến 400 | ±0,2 | ±0,5 | ±1,2 | ±2,5 |
Trên 400 đến 1000 | ±0,3 | ±0,8 | ±2.0 | ±4.0 |
Trên 1000 đến 2000 | ±0,5 | ±1,2 | ±3.0 | ±6.0 |
Trên 2000 đến 4000 | – | ±2.0 | ±4.0 | ±8.0 |
Dựa trên lớp dung sai và phạm vi chiều dài danh nghĩa — Tham khảo: ISO 2768-1
3.3 Bảng 2 – Bán kính ngoài và Chiều cao vát
Độ lệch cho phép tính bằng mm đối với phạm vi chiều dài danh nghĩa | Chỉ định Lớp dung sai (Mô tả) | |||
f (tốt) | m (trung bình) | c (thô) | v (rất thô) | |
0,5 đến 3 | ±02 | ±0,2 | ±0,4 | ±0,4 |
trên 3 đến 6 | ±0,5 | ±0,5 | ±1.0 | ±1.0 |
trên 6 | ±1.0 | ±1.0 | ±2.0 | ±2.0 |
GHI CHÚ: Tương tự như vậy, dung sai dưới 0,5 mm phải được ghi chú bên cạnh kích thước có liên quan.
3.4 Bảng 3 – Kích thước góc
Độ lệch cho phép tính bằng mm đối với phạm vi chiều dài danh nghĩa | Chỉ định Lớp dung sai (Mô tả) | |||
f (tốt) | m (trung bình) | c (thô) | v (rất thô) | |
lên đến 10 | ±1º | ±1º | ±1º30′ | ±3º |
trên 10 đến 50 | ±0º30′ | ±0º30′ | ±1º | ±2º |
trên 50 đến 120 | ±0º20′ | ±0º20′ | ±0º30′ | ±1º |
trên 120 đến 400 | ±0º10′ | ±0º10′ | ±0º15′ | ±0º30′ |
hơn 400 | ±0º5′ | ±0º5′ | ±0º10′ | ±0º20′ |
Bảng 3 định nghĩa dung sai chung cho góc/kích thước góc. Cần lưu ý rằng đơn vị dung sai cho góc là độ và phút.
3.5 Ứng dụng của ISO 2768-1
ISO 2768-1 áp dụng cho:
Kích thước tuyến tính không có chỉ dẫn dung sai riêng, chẳng hạn như:
- Chiều dài bên ngoài và bên trong
- Chiều rộng, chiều cao và độ dày
- Đường kính lỗ và đường kính trục
Kích thước góc, bao gồm:
- Góc giữa các bề mặt
- Vát và vát mép
Các tính năng được tạo ra bởi các quy trình sản xuất thông thường, chẳng hạn như:
- Gia công
- Cắt
- Uốn cong
- Đóng dấu
- Lắp ráp và hàn
Tiêu chuẩn này thường được áp dụng cho các bộ phận kim loại và nhựa trong bản vẽ kỹ thuật cơ khí nói chung.
4.0 ISO 2768-2: Dung sai hình học chung
Tiêu chuẩn ISO 2768-2 đặt dung sai hình học chung cho các tính năng như sự thẳng thắn, độ phẳng, sự tròn trịa, Và hình trụ, đơn giản hóa bản vẽ bằng cách tránh các dấu dung sai chi tiết.
Tiêu chuẩn này chủ yếu áp dụng cho các bộ phận được chế tạo bằng quy trình loại bỏ vật liệu (ví dụ: phay, tiện) và phân loại dung sai thành ba cấp độ:
- H– Độ chính xác cao
- K– Độ chính xác trung bình
- L– Độ chính xác thấp
Không giống như các tiêu chuẩn dung sai kích thước (như ISO 286), ISO 2768-2 kiểm soát hình học bằng cách sử dụng vùng dung sai—các vùng nằm giữa hai mặt phẳng hoặc bề mặt song song mà đặc điểm thực tế phải nằm. Phương pháp này tính đến độ nhám bề mặt và các biến thể nhỏ trong quá trình đo nhưng vẫn giữ độ lệch trong giới hạn chấp nhận được.
Tiêu chuẩn này cung cấp các bảng bao gồm dung sai cho:
- Độ thẳng và độ phẳng
- Tính tròn và tính trụ
- Tính vuông góc, tính góc cạnh, tính song song
- Hết thời gian và hết thời gian tổng cộng
Mỗi dung sai phụ thuộc vào kích thước danh nghĩa của tính năng và cấp độ chính xác được chọn (H, K hoặc L).
4.1 Bảng 4 – Dung sai chung về độ thẳng và độ phẳng
Phạm vi chiều dài danh nghĩa tính bằng mm | Lớp khoan dung | ||
H | K | L | |
lên đến 10 | 0.02 | 0.05 | 0.1 |
trên 10 đến 30 | 0.05 | 0.1 | 0.2 |
trên 30 đến 100 | 0.1 | 0.2 | 0.4 |
trên 100 đến 300 | 0.2 | 0.4 | 0.8 |
trên 300 đến 1000 | 0.3 | 0.6 | 1.2 |
trên 1000 đến 3000 | 0.4 | 0.8 | 1.6 |
Bảng 4 định nghĩa các lớp dung sai độ phẳng và độ thẳng. Lấy ví dụ về máy nén một lần nữa, bề mặt tiếp xúc giữa máy nén và đế và bề mặt tiếp xúc giữa đế và động cơ rất quan trọng, do đó dung sai độ phẳng của chúng được chỉ định trong bản vẽ. Dung sai độ thẳng đề cập đến mức độ thay đổi trong một đường thẳng được chỉ định trên bề mặt đó. Một công dụng khác là cho phép mức độ uốn cong hoặc xoắn của trục của một bộ phận.
4.2 Bảng 5 – Dung sai chung về độ vuông góc
Phạm vi chiều dài danh nghĩa tính bằng mm | Lớp khoan dung | ||
H | K | L | |
lên đến 100 | 0.2 | 0.4 | 0.6 |
trên 100 đến 300 | 0.3 | 0.6 | 1.0 |
trên 300 đến 1000 | 0.4 | 0.8 | 1.5 |
trên 1000 đến 3000 | 0.5 | 1.0 | 2.0 |
Khoảng cách thẳng đứng được tính bằng milimét. Tương tự như độ phẳng, chúng tôi xác định khoảng cách giữa hai mặt phẳng nhỏ hơn độ lệch cho phép trong Bảng 5. Mục tiêu của chúng tôi là đạt được góc 90 độ.
4.3 Bảng 6 – Dung sai chung về tính đối xứng
Phạm vi chiều dài danh nghĩa tính bằng mm | Lớp khoan dung | ||
H | K | L | |
lên đến 100 | 0.5 | 0.6 | 0.6 |
trên 100 đến 300 | 0.5 | 0.6 | 1.0 |
trên 300 đến 1000 | 0.5 | 0.8 | 1.5 |
trên 1000 đến 3000 | 0.5 | 1.0 | 2.0 |
Bảng 6 hiển thị dung sai đối xứng trên bộ phận trên mặt phẳng chuẩn.
4.4 Bảng 7 – Dung sai chung về độ chạy ra ngoài tròn
Phạm vi chiều dài danh nghĩa tính bằng mm | Lớp khoan dung | ||
H | K | L | |
0.1 | 0.2 | 0.5 |
Dung sai phổ quát này cho phép nhà thiết kế lựa chọn mức dung sai phù hợp nhất với yêu cầu. Ví dụ, nếu bộ phận được sử dụng trong dự án CNC có yêu cầu dung sai chặt chẽ, sẽ khôn ngoan hơn nếu chọn phạm vi dung sai nhỏ hơn. Ngược lại, nếu các bộ phận khối lượng lớn được sản xuất cho các ứng dụng dung sai thấp hơn, phạm vi dung sai rộng hơn sẽ hiệu quả hơn về mặt chi phí.
4.5 Ứng dụng phổ biến của ISO 2768-2
Khu vực ứng dụng | Sự miêu tả | Ví dụ |
Chế tạo tấm kim loại | Kiểm soát hình học cho các bộ phận không có dấu dung sai cụ thể | Độ phẳng, độ thẳng, độ vuông góc trong các bộ phận kim loại tấm |
Linh kiện cơ khí | Kiểm soát các mối quan hệ hình học tại các bề mặt ghép nối hoặc lắp ráp | Độ lệch trục của trục bánh răng, tính đối xứng của rãnh then |
Cấu trúc hàn | Hình dạng và tính nhất quán về vị trí của các cụm hàn lớn | Độ song song và độ vuông góc của khung hàn |
Các bộ phận gia công (Không quan trọng) | Kiểm soát hình thức cơ bản khi không yêu cầu độ chính xác cao | Kiểm soát hình học cho miếng đệm, giá đỡ, mặt bích |
Ép phun/Đúc | Kiểm soát hình học cơ bản của các bộ phận đúc | Độ phẳng, tính đối xứng và vị trí của vỏ bọc |
Hướng dẫn lắp ráp hoặc bề mặt ghép nối | Đảm bảo độ chính xác vị trí cơ bản giữa các bộ phận | Vị trí của chốt dẫn hướng, lỗ chốt |
Bề mặt tham chiếu hoặc phụ trợ không có chức năng | Kiểm soát về mặt hình thức hoặc chất lượng lắp ráp hơn là chức năng | Độ thẳng của các vách hông nhà, độ vuông góc của các chi tiết trang trí |
5.0 Tải xuống Tiêu chuẩn dung sai ISO 2768 chính thức:
Tiêu chuẩn dung sai chung ISO 2768-1 (Kích thước tuyến tính và góc) .pdf
Tiêu chuẩn dung sai chung ISO 2768-2 (Dung sai hình học) .pdf
6.0 Bản tóm tắt
ISO 2768 định nghĩa các dung sai chung được sử dụng rộng rãi trong sản xuất để đơn giản hóa thiết kế và sản xuất.
- Tiêu chuẩn ISO2768-1 bao gồm các kích thước tuyến tính và góc với các lớp dung sai chung.
- Tiêu chuẩn ISO 2768-2 đảm bảo độ chính xác của các đặc điểm hình học như độ thẳng, độ vuông góc và tính đối xứng, rất quan trọng để lắp ráp các bộ phận đúng cách.
Khi lựa chọn tiêu chuẩn, hãy cân nhắc:
- Độ chính xác về kích thước yêu cầu của sản phẩm
- Nhu cầu duy trì mối quan hệ hình học giữa các bộ phận
Trong thực tế, ISO 2768-1 và ISO 2768-2 thường được kết hợpVí dụ, các thành phần động cơ ô tô thường yêu cầu độ chính xác về kích thước theo ISO 2768-1 cùng với kiểm soát hình học theo ISO 2768-2 để đảm bảo hiệu suất tổng thể và chất lượng lắp ráp.
- ISO 2768-2 được sử dụng cùng với ISO 2768-1 để tạo thành một sơ đồ dung sai chung hoàn chỉnh.
- Nó làm giảm các dấu dung sai dư thừa, cải thiện độ rõ nét của bản vẽ.
- Đối với quá trình gia công CNC và khuôn mẫu đòi hỏi độ chính xác hình học vừa phải, K (trung bình)lớp dung sai thường được chọn.
7.0 Câu hỏi thường gặp về ISO 2768 (FAQ)
Sự khác biệt giữa ISO 2768 và ISO 286 là gì?
ISO 2768 chỉ định dung sai chung cho kích thước tuyến tính và góc, áp dụng cho nhiều bộ phận khác nhau; trong khi ISO 286 tập trung vào dung sai cụ thể cho các khớp hình trụ như trục và lỗ, đặc biệt là khớp giao thoa hoặc khớp khe hở. Do đó, ISO 286 phù hợp với các tình huống lắp chính xác, trong khi ISO 2768 được sử dụng để kiểm soát dung sai chung hơn.
ISO 2768 khác với ASME Y14.5 như thế nào?
ISO 2768 là tiêu chuẩn quốc tế cung cấp các cấp dung sai chung; Tiêu chuẩn ASME Y14.5 là tiêu chuẩn của Hoa Kỳ tập trung vào GD&T (Kích thước và dung sai hình học), bao gồm các dung sai hình học phức tạp hơn như độ thẳng, độ phẳng, v.v. ISO 2768 phù hợp với các dung sai kích thước chung, trong khi ASME Y14.5 được áp dụng cho các yêu cầu thiết kế phức tạp và có độ chi tiết cao.
Mối quan hệ giữa tiêu chuẩn ISO 2768 và tiêu chuẩn DIN là gì?
Tiêu chuẩn DIN được sử dụng rộng rãi ở Đức và Châu Âu, tương tự như ISO 2768, nhưng có thể bao gồm các giới hạn dung sai nghiêm ngặt hơn hoặc cụ thể theo quy trình (ví dụ, đối với kim loại tấm, đúc phun). DIN cũng cung cấp hướng dẫn ứng dụng chi tiết hơn để đáp ứng nhu cầu sản xuất của Châu Âu.
Làm thế nào để tiến hành kiểm toán tuân thủ ISO 2768?
Kiểm toán tuân thủ yêu cầu phải xem xét một cách có hệ thống các quy trình sản xuất và bản vẽ để xác minh rằng dung sai tuyến tính và góc tuân thủ theo ISO 2768, đặc biệt là các cấp dung sai (H, K, L) và các đặc điểm hình học (như độ thẳng, độ phẳng, độ vuông góc). Tập trung vào việc khớp các chú thích dung sai trên bản vẽ với các quy trình sản xuất để đảm bảo các bộ phận đáp ứng các thông số kỹ thuật.
Những sai lầm thường gặp trong quá trình kiểm toán tuân thủ ISO 2768 là gì?
Những sai lầm chính bao gồm hiểu lầm hoặc áp dụng không đúng dung sai bản vẽ, bỏ qua dung sai cho các đặc điểm quan trọng (như bán kính ngoài, vát cạnh) và thực hiện không đúng các cấp dung sai. Việc thiếu hiểu biết về khả năng áp dụng quy trình sản xuất cũng có thể dẫn đến việc không tuân thủ.
Làm thế nào để có được chứng chỉ ISO 2768?
Quá trình chứng nhận bao gồm:
- Hiểu và nắm vững các yêu cầu của ISO 2768;
- Tiến hành phân tích khoảng cách để xác định sự khác biệt giữa các quy trình hiện tại và tiêu chuẩn;
- Thực hiện những thay đổi cần thiết, bao gồm cập nhật bản vẽ, cấp độ dung sai và điều chỉnh quy trình;
- Thực hiện kiểm toán nội bộ để xác minh hiệu quả của những thay đổi và nhận thức của nhóm;
- Lựa chọn tổ chức chứng nhận được ISO công nhận để đánh giá bên ngoài;
- Nhận được chứng nhận và duy trì sự tuân thủ liên tục thông qua việc xem xét và cải tiến thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
https://www.fictiv.com/articles/iso-2768-an-international-standard
https://xometry.pro/en/articles/standard-tolerances-manufacturing/