blog-độc thân

ISO 286 so với GD&T: Tiêu chuẩn về sự phù hợp cơ học và dung sai

hướng dẫn đầy đủ về lắp ráp cơ khí và dung sai iso 286 gdt

1.0 ISO 286 là gì?

1.1 Giới thiệu về ISO 286

ISO 286 là tiêu chuẩn quốc tế xác định các cấp dung sai, độ lệch cơ bản và kiểu lắp cho lỗ và trục. Được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật cơ khí và sản xuất, tiêu chuẩn này đảm bảo hiệu suất lắp ráp phù hợp và khả năng hoán đổi giữa các bộ phận ghép nối.

1.2 Chức năng cốt lõi của ISO 286

  • Thiết lập một hệ thống thống nhất cho các lỗ và trục phù hợp và dung sai
  • Chỉ định các cấp dung sai tiêu chuẩn (cấp IT) cho lỗ và trục
  • Cung cấp các phương pháp tính toán và dữ liệu bảng cho giới hạn và độ lệch cơ bản
  • Cho phép lắp ráp chính xác và có thể hoán đổi giữa các bộ phận từ các nhà sản xuất khác nhau
dung sai cơ học

1.3 Cấu trúc của Tiêu chuẩn ISO 286

Tiêu chuẩn ISO 286-1:2010 – Hệ thống giới hạn và lắp ghép ISO — Phần 1: Cơ sở của dung sai, độ lệch và lắp ghép

Phạm vi kích thước áp dụng: Lên đến 3150 mm

🔗 Có sẵn toàn văn: ISO 286-1:2010 PDF (EN)

Nội dung chính:

  • Cơ sở của sự phù hợp và dung sai: Định nghĩa về dung sai kích thước, độ lệch và kiểu lắp
  • Điểm CNTT: Từ IT01, IT0, IT1 đến IT18 — số cấp càng thấp, độ chính xác càng cao
  • Độ lệch cơ bản: Giới hạn trên hoặc dưới kích thước danh nghĩa cho lỗ hoặc trục
  • Phù hợp với các loại: Phù hợp khoảng hở, phù hợp chuyển tiếp và phù hợp giao thoa

Tiêu chuẩn ISO 286-2:2010 Hệ thống giới hạn và lắp ghép ISO — Phần 2: Bảng các cấp dung sai tiêu chuẩn và độ lệch giới hạn cho lỗ và trục

🔗 Tải xuống bảng tham khảo đầy đủ: ISO 286-2:2010 PDF (EN)

Phạm vi kích thước áp dụng: 0 đến 4000 mm

Nội dung chính:

  • Bảng phân loại dung sai tiêu chuẩn: Giá trị dung sai theo phạm vi kích thước danh nghĩa
  • Bảng độ lệch giới hạn: Giá trị độ lệch trên và dưới cho các kết hợp lỗ/trục dựa trên loại lắp

2.0 Những quy định chính của ISO 286

ISO 286 định nghĩa một phương pháp tiếp cận có hệ thống đối với phân loại dung sai cho lỗ và trục, cung cấp các bảng giá trị tiêu chuẩn. Nó thường được áp dụng trong sản xuất trừ (ví dụ: gia công CNC) để kiểm soát độ chính xác của các kích thước tuyến tính, đặc biệt đối với các tính năng không có dung sai riêng lẻ trên bản vẽ kỹ thuật.

2.1 Ứng dụng tiêu biểu

  • Đặc điểm hình trụ: Chẳng hạn như trục và lỗ cần lắp ghép chính xác
  • Các bề mặt song song: Để kiểm soát khoảng cách quan trọng giữa các thành phần

Cấp độ IT (Cấp độ dung sai quốc tế)

Phạm vi lớp IT01, IT0, IT1 đến IT18 (mở rộng đến IT20+ trong trường hợp đặc biệt)
Độ chính xác Số cấp độ CNTT thấp hơn tương ứng với dung sai chặt chẽ hơn
Nguyên tắc chung Mỗi 5 cấp độ CNTT làm tăng băng thông dung sai lên khoảng 10 lần

Chỉ định dung sai và phù hợp

ISO 286 sử dụng sự kết hợp của chữ cái và số để xác định thông số kỹ thuật phù hợp:

Thư: Chỉ ra vị trí của độ lệch cơ bản (chữ hoa = lỗ, chữ thường = trục)

Con số: Biểu thị cấp độ CNTT

Các ký hiệu độ lệch cơ bản phổ biến:

  • H, G, F, Jcho lỗ (viết hoa)
  • h, f, g, k, n, pcho trục (chữ thường)

Các loại phù hợp

Kiểu dáng vừa vặn Sự miêu tả Ví dụ
Giải phóng mặt bằng phù hợp Dễ dàng lắp ráp với khoảng cách có thể nhìn thấy H7/g6
Phù hợp chuyển tiếp Có thể dẫn đến việc giải phóng mặt bằng hoặc can thiệp nhẹ H7/k6
Phù hợp can thiệp Cần phải ấn hoặc dùng lực để lắp ráp H7/trang 6

ISO 286 xác định các tổ hợp phù hợp giữa các cấp độ dung sai và độ lệch cơ bản cho từng loại lắp ghép.

Mẫu dung sai cấp IT (tính bằng µm)

Phạm vi kích thước danh nghĩa (mm) CNTT6 CNTT7 CNTT8
50 – 80 19 30 46
80 – 120 22 35 54
120 – 180 25 40 63
250 – 315 32 52 81

Ví dụ: IT6 = 19 µm có nghĩa là vùng dung sai tổng thể rộng 19 micron. Giới hạn trên/dưới thực tế phụ thuộc vào mã độ lệch được sử dụng.

🔗 Để biết danh sách đầy đủ các dung sai thanh tròn tiêu chuẩn theo kích thước và cấp độ, hãy tải xuống tài liệu tham khảo đầy đủ: Dung sai thanh tròn ISO (PDF)

2.2 Thuật ngữ chính trong ISO 286

Thuật ngữ Sự định nghĩa
Kích thước danh nghĩa Kích thước mục tiêu được chỉ ra trên bản vẽ
Kích thước thực tế Kích thước đo được sau khi sản xuất
Giới hạn trên Kích thước tối đa cho phép
Giới hạn dưới Kích thước tối thiểu cho phép
Sức chịu đựng Sự khác biệt giữa giới hạn trên và giới hạn dưới
Độ lệch giới hạn Độ lệch tối đa cho phép so với kích thước danh nghĩa
Độ lệch cơ bản Độ lệch gần nhất so với giá trị danh nghĩa; xác định loại phù hợp

2.3 ISO 286 Dung sai cho kích thước tuyến tính

Bảng dưới đây cung cấp các giới hạn dung sai ISO 286 cho các kích thước tuyến tính dựa trên các phạm vi kích thước danh nghĩa khác nhau, được trình bày bằng micrômét (µm)

danh nghĩa Kích thước Phạm vi
(mm)
Tiêu chuẩn ISO 286—Quốc tế Sức chịu đựng Lớp(CNTT Điểm số)
Dung sai tính bằng micromet (μm)
qua hướng lên ĐẾN CNTT6 CNTT7 CNTT8
0 3 6 10 14
3 6 8 12 18
6 10 9 15 22
10 18 11 18 27
18 30 13 21 33
30 50 16 25 39
50 80 19 30 46
80 120 22 35 54
120 180 25 50 63
180 250 29 46 72
250 315 32 52 81
315 400 36 57 89
400 500 40 63 97
500 630 44 70 110
630 800 50 80 125
800 1,000 56 90 140
1,000 1,250 66 105 165
1,250 1,600 78 125 195
1,600 2,000 92 150 230
2,000 2,500 110 175 280
2,500 3,150 135 210 330

Đối với kích thước danh nghĩa từ 50 mm đến 80 mm, sử dụng cấp dung sai ISO 286 IT6, độ lệch cho phép là ±19 µm.

2.4 ISO 286 và Kích thước hình học & Dung sai (GD&T)

Kích thước hình học và dung sai (GD&T) là ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng để xác định hình học và sự thay đổi cho phép trong các tính năng của bộ phận. Không giống như dung sai tuyến tính chỉ tập trung vào kích thước, GD&T điều chỉnh các mối quan hệ hình học giữa các tính năng, đảm bảo chức năng và lắp ráp phù hợp.

GD&T được quản lý bởi:

  • Tiêu chuẩn ISO1101– Thông số kỹ thuật hình học sản phẩm (GPS)
  • Tiêu chuẩn ASME Y14.5– Tiêu chuẩn GD&T của Bắc Mỹ

Các loại dung sai GD&T

Loại Sự miêu tả
Dung sai hình thức Kiểm soát hình dạng hình học (ví dụ: độ phẳng, độ tròn, độ thẳng)
Định hướng dung sai Kiểm soát độ góc và sự căn chỉnh (ví dụ, độ song song, độ vuông góc)
Dung sai vị trí Kiểm soát vị trí của các tính năng (ví dụ: vị trí lỗ)
Độ chịu đựng runout Kiểm soát hành vi quay của các bộ phận (ví dụ: độ lắc, độ đồng tâm)

GD&T là lý tưởng cho các tính năng quan trọng của chức năng nơi cần lắp ráp chính xác để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.

bản vẽ kích thước và mặt cắt ngang của chi tiết gia công
Bản vẽ kích thước và mặt cắt ngang của chi tiết gia công

2.5 ISO 286 trong sử dụng thực tế

Các ứng dụng bao gồm:

  • Chỉ định dung sai: Các nhà thiết kế xác định các cấp độ dung sai (ví dụ: H11, JS11, c11) cho các lỗ và trục để kiểm soát độ lệch kích thước
  • Lựa chọn phù hợp: Các kỹ sư tham khảo các bảng ISO 286 để lựa chọn các kích thước phù hợp (khoảng hở, chuyển tiếp, giao thoa)
  • Kiểm tra và QA: Thanh tra viên sử dụng tiêu chí ISO 286 để đưa ra quyết định chấp thuận/không chấp thuận và kiểm soát quy trình thống kê
  • Công cụ và Đo lường: Đảm bảo khả năng tương thích với các công cụ cắt và thước đo tiêu chuẩn
  • Khả năng hoán đổi: Cho phép các bộ phận từ nhiều nguồn khác nhau phù hợp và hoạt động bình thường
  • Khả năng tương thích toàn cầu: Hỗ trợ tính nhất quán và khả năng tương thích của sản phẩm trên khắp chuỗi cung ứng quốc tế

3.0 So sánh GD&T và Dung sai truyền thống (ISO 286)

GD&T tăng cường và bổ sung cho ISO 286 bằng cách giới thiệu các điều khiển hình học. Trong khi ISO 286 tập trung vào kích thước và độ vừa vặn, GD&T điều chỉnh hình dạng, hướng và độ chính xác về vị trí.

trục ưa thích
lỗ phù hợp ưa thích

3.1 Khi nào nên chọn GD&T hoặc dung sai tuyến tính truyền thống?

Diện mạo Dung sai tuyến tính truyền thống (ISO 286) GD&T (ISO 1101)
Kiểm soát tập trung Kích thước và vừa vặn Hình học: hình dạng, hướng, vị trí
Độ phức tạp Đơn giản và dễ hiểu Phức tạp; đòi hỏi phải đào tạo
Phương pháp kiểm tra Đồng hồ đo, micromet CMM, đo lường kỹ thuật số
Quản lý chi phí Tốt cho việc kiểm soát chi phí gia công thô Nhắm mục tiêu vào các tính năng quan trọng để có độ chính xác
Trường hợp sử dụng tốt nhất Các bộ phận cấu trúc không quan trọng Các thành phần chức năng, độ chính xác cao

3.2 Ưu điểm và hạn chế của GD&T

Thuận lợi:

  • Kiểm soát chính xác các tính năng quan trọng để cải thiện sự phù hợp và độ tin cậy
  • Giảm thiểu sự mơ hồ trong diễn giải, làm rõ ý định thiết kế
  • Có thể áp dụng dung sai lỏng lẻo hơn cho các tính năng không quan trọng, giúp giảm chi phí
  • Tương thích với CMM hiện đại và hệ thống kiểm tra tự động

Hạn chế:

  • Yêu cầu đào tạo chuyên môn và kỹ năng phiên dịch
  • Các phương pháp kiểm tra phức tạp hơn có thể làm tăng chi phí kiểm soát chất lượng
  • Việc sử dụng quá mức hoặc sử dụng sai mục đích có thể làm phức tạp quá trình sản xuất và làm chậm trễ sản xuất

4.0 ISO 286 so với GD&T

Tính năng Tiêu chuẩn ISO286 GD&T
Kiểm soát tập trung Lỗ/trục vừa vặn, dung sai kích thước Hình dạng, hướng, vị trí, độ chạy ra
Phong cách ký hiệu Chữ cái + điểm IT (ví dụ: H7/h6) Khung điều khiển tính năng + ký hiệu (ví dụ: ⊥, ⌀)
Phạm vi ứng dụng Kích thước tuyến tính, lắp trượt/ép Chức năng quan trọng, hình học phức tạp
Ý định thiết kế Khả năng thay thế và phù hợp Chức năng và hiệu suất

Trên thực tế, ISO 286 và GD&T thường được kết hợp để cung cấp hệ thống kiểm soát toàn diện cho cả kích thước và hình học.

4.1 Dung sai chồng chất và lỗi tích lũy

Trong lắp ráp, nhiều dung sai có thể kết hợp và dẫn đến lỗi tích lũy, được gọi là một xếp chồng dung sai.
Các kỹ sư thực hiện phân tích dung sai (ví dụ, phương pháp thống kê trường hợp xấu nhất) để dự đoán độ lệch tổng thể và đảm bảo chức năng lắp ráp cuối cùng.

🔗 Để biết các kết hợp độ lệch trục/lỗ chi tiết được sử dụng trong các khớp nối khe hở, chuyển tiếp và giao thoa, hãy tham khảo biểu đồ đầy đủ: Dung sai ISO cho lỗ và trục (PDF)

ISO 286 cung cấp một khuôn khổ đáng tin cậy cho giai đoạn đầu tối ưu hóa thiết kế và lập kế hoạch dung sai.

4.2 ISO 2768 so với ISO 286: Sự khác biệt chính

Loại ISO 2768 (Dung sai chung) ISO 286 (Giới hạn và Phù hợp)
Phạm vi ứng dụng Kích thước tuyến tính/góc chung Lỗ và trục phù hợp với độ lệch xác định
Loại dung sai Dung sai kích thước, góc, hình dạng chung Dung sai phù hợp cụ thể (khoảng hở, v.v.)
Cấp lớp Mịn, vừa, thô, rất thô H7/h6, H11/c11, v.v.
Trường hợp sử dụng Kích thước không quan trọng, bản vẽ đơn giản hóa Phù hợp chính xác, truyền lực, lắp ráp quan trọng
Phương pháp ký hiệu Áp dụng dung sai mặc định trên toàn cầu Yêu cầu chỉ định phù hợp rõ ràng cho từng tính năng

5.0 Phần kết luận

  • Tiêu chuẩn ISO 286 cung cấp khuôn khổ được công nhận trên toàn cầu về giới hạn và sự phù hợp trong lắp ráp cơ khí.
  • GD&Tmở rộng khả năng kiểm soát các mối quan hệ hình học, cho phép đạt được độ chính xác và hiệu suất chức năng.
  • TÔIVÌ THẾ 2768 cung cấp phương pháp đơn giản hóa để dung sai cho các bộ phận không quan trọng.
  • Các kỹ sư nên áp dụng các tiêu chuẩn này một cách thận trọng dựa trên chức năng, yêu cầu lắp ráp, chi phí và độ phức tạp của thiết kếđể đạt được kết quả sản xuất tối ưu.

6.0 Tài nguyên có thể tải xuống

Blog liên quan