- 1.0Tại sao bi thép lại quan trọng đến vậy?
- 2.0Vật liệu được sử dụng trong sản xuất bi thép
- 3.0Quy trình sản xuất bi thép từng bước
- 3.1Bước 1: Cắt các thanh thép
- 3.2Bước 2: Tạo hình quả bóng thô
- 3.3Bước 3: Xóa Flash (Quá trình Flash)
- 3.4Bước 4: Mài mềm (Bước tùy chọn)
- 3.5Bước 5: Xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền
- 3.6Bước 6: Tẩy cặn (Loại bỏ lớp oxit)
- 3.7Bước 7: Mài chính xác các viên bi thép cứng
- 3.8Bước 8: Mài – Hoàn thiện bề mặt
- 3.9Bước 9: Giặt, Kiểm tra và Định cỡ
- 3.10Cấp độ và dung sai của bi thép
- 4.0Video đề xuất: Cách chế tạo bi thép
- 5.0Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho bi thép
- 6.0Kiểm soát chất lượng ở mọi giai đoạn
- 7.0Những đổi mới hiện đại trong sản xuất bi thép
- 8.0Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 9.0Phần kết luận
- 10.0Bảng 1: Các loại bi thép
- 11.0Bảng 2: Các thuộc tính và thông số kỹ thuật chính
- 12.0Bảng 3: Tiêu chuẩn và chứng nhận ngành
Bi thép là một trong những thành phần quan trọng nhất trong công nghiệp hiện đại. Tuy nhỏ bé, chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra chuyển động quay trơn tru, chính xác trong nhiều hệ thống cơ khí. Từ hộp số ô tô đến thiết bị hàng không vũ trụ, bi thép chính xác hiện diện ở khắp mọi nơi.
1.0Tại sao bi thép lại quan trọng đến vậy?
Bi thép đóng vai trò là bộ phận lăn trong ổ bi và được sử dụng rộng rãi trong:
- Vòng bi công nghiệp và ô tô
- Các thành phần hàng không vũ trụ đòi hỏi độ tin cậy cực cao
- Động cơ điện và dụng cụ điện
- Van và hệ thống kiểm soát lưu lượng
- Thiết bị đo lường có độ chính xác cao
- Thiết bị điện tử, thiết bị y tế và nhiều hơn nữa
Vai trò của chúng tuy đơn giản nhưng rất quan trọng: giảm ma sát, phân bổ tải trọng và duy trì sự liên kết chính xác giữa các bộ phận quay.
2.0Vật liệu được sử dụng trong sản xuất bi thép
Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc lựa chọn vật liệu cẩn thận. Vật liệu được lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng cuối cùng.
2.1Các vật liệu phổ biến bao gồm:
- Thép crom (AISI 52100)– Độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
- Thép không gỉ (ví dụ: AISI 440C, 316, 420)– Sử dụng trong môi trường ăn mòn hoặc ẩm ướt.
- Thép Cacbon– Tiết kiệm, sử dụng trong các ứng dụng không quan trọng.
- Hợp kim đặc biệt– Dùng cho các tính chất từ tính, nhiệt độ cao hoặc các ứng dụng chuyên biệt.
Thép có dạng thanh hoặc dây và được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học và tính chất cơ học trước khi gia công.
3.0Quy trình sản xuất bi thép từng bước
3.1Bước 1: Cắt các thanh thép
Dây thép được cắt thành những mảnh nhỏ gọi là sênMỗi viên bi lớn hơn một chút so với viên bi cuối cùng. Điều này đảm bảo có đủ vật liệu để tạo hình và loại bỏ phần thừa ở các bước sau.
3.2Bước 2: Tạo hình quả bóng thô
Bi thép có thể được tạo thành bằng hai phương pháp chính, tùy thuộc vào kích thước, vật liệu và độ chính xác cần thiết: tiêu đề lạnh Và tạo hình nóng.
Ép nguội (Ép nguội)
Trong quy trình cán nguội, các thanh thép được ép thành các quả cầu thô (gọi là bi thô) giữa hai khuôn bán cầu dưới áp suất lên đến 20 tấn. Thép ở trạng thái ủ mềm ở giai đoạn này, giúp dễ dàng biến dạng mà không bị nứt.
Ép nguội không chỉ định hình thép thành hình cầu mà còn tinh chỉnh cấu trúc hạt bên trong, cải thiện độ bền và độ ổn định kích thước. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi để sản xuất bi thép có độ chính xác cao cho vòng bi, linh kiện ô tô và dụng cụ chính xác, những nơi yêu cầu kích thước đồng đều và chất lượng bề mặt là rất quan trọng.
Tạo hình nóng (Ép nóng hoặc Cán nóng)
Đối với những viên bi thép lớn hơn hoặc cứng hơn, phương pháp tạo hình nóng thường được sử dụng. Trong phương pháp này, các viên bi thép được nung nóng đến nhiệt độ thường nằm trong khoảng 900°C và 1200°C cho đến khi vật liệu đủ dẻo. Các thanh thép đã được nung nóng sau đó được rèn hoặc cán giữa các khuôn định hình để tạo thành các phôi hình cầu.
Ép nóng phù hợp với thép cacbon cao hoặc thép hợp kim khó biến dạng ở nhiệt độ phòng. Phương pháp này cũng cho phép sản xuất bi có đường kính lớn hơn một cách tiết kiệm. Tuy nhiên, bi ép nóng thường đòi hỏi phải mài và xử lý nhiệt bổ sung để đạt được độ chính xác và độ bóng bề mặt mong muốn. Phương pháp này thường được sử dụng để sản xuất vật liệu nghiền, linh kiện máy móc công nghiệp và các ứng dụng khác nơi không yêu cầu dung sai cực kỳ chặt chẽ.
3.3Bước 3: Xóa Flash (Quá trình Flash)
Những quả bóng thô có một gờ nhỏ hoặc vật liệu thừa được gọi là đèn flash. Phần này được loại bỏ bằng hai tấm kim loại:
Các quả bóng được lăn giữa các tấm gang quay theo hướng ngược nhau
Hoặc một tấm quay trong khi tấm kia vẫn đứng yên
Quá trình này loại bỏ hiện tượng chảy và cải thiện độ tròn, nhưng các viên bi vẫn chưa cứng hoặc có kích thước chính xác.
3.4Bước 4: Mài mềm (Bước tùy chọn)
Ở một số nhà máy, một nghiền mềm Quy trình này tiếp nối bằng phương pháp đánh bóng. Nó sử dụng đá mài để tinh chỉnh hình dạng khi thép vẫn còn mềm. Bước này chuẩn bị bi cho quá trình xử lý nhiệt bằng cách cải thiện độ đồng đều.
3.5Bước 5: Xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền
Những viên bi thép hiện nay được xử lý nhiệt để làm cứng và tăng cường độ bền.
- Austenit hóa: Quả bóng được nung nóng đến khoảng 1.500°F (815°C) để tạo thành austenit.
- Làm nguội: Các quả bóng được làm nguội nhanh trong bồn dầu để tạo thành cấu trúc martensitic cứng.
- Làm nguội: Bóng được hâm nóng lại để 325°F (160°C) để giảm bớt ứng suất bên trong và giảm độ giòn.
Điều này dẫn đến bi thép tôi cứng có khả năng chống mài mòn và độ bền mỏi cao.
3.6Bước 6: Tẩy cặn (Loại bỏ lớp oxit)
3.7Bước 7: Mài chính xác các viên bi thép cứng
Bước nghiền này cải thiện cả hai sự tròn trịa Và độ chính xác về kích thước:
- Các quả bóng được lăn giữa một bánh mài quay và một tấm thép cố định
- Chất mài mòn mịn loại bỏ một lượng nhỏ vật liệu
Bước này giúp các quả bóng có kích thước cuối cùng chỉ bằng vài micron.
3.8Bước 8: Mài – Hoàn thiện bề mặt
Lapping là một quá trình hoàn thiện chính xác trong đó các quả bóng:
- Lăn giữa hai tấm thép cứng (một tấm cố định, một tấm quay chậm)
- Tiếp xúc với bùn mài mòn mịn
Điều này loại bỏ các điểm không đều trên bề mặt, đạt được hoàn thiện như gương và dung sai xuống tới Ra 0,01 μm Và biến thể đường kính < 0,1 μm.
3.9Bước 9: Giặt, Kiểm tra và Định cỡ
Tại thời điểm này, các viên bi thép là:
- Đã rửa sạch để loại bỏ cặn bã từ quá trình nghiền và mài
- Kiểm tra bằng mắt và cơ học đối với các vết xước, vết nứt hoặc các vết không đều
- Đã phân loại và định cỡ dựa trên độ chính xác
3.10Cấp độ và dung sai của bi thép
Tiêu chuẩn quốc tế và các loại bi thép
Sau khi làm sạch và kiểm tra trực quan, bi thép chính xác được phân loại thành các cấp dựa trên dung sai chặt chẽ về độ tròn, độ hoàn thiện bề mặt và độ biến thiên đường kính. Bảng sau đây định nghĩa các dung sai hình học này theo tiêu chuẩn công nghiệp:
Cấp | Đơn vị | Tính cầu | Biến thể đường kính lô | Dung sai đường kính danh nghĩa | Độ nhám bề mặt tối đa (Ra) |
G3 | TRONG | 0.000003 | 0.000003 | ±0,00003 | 0,5 μin |
mm | 0.00008 | 0.00008 | ±0,0008 | 0,012 μm | |
G5 | TRONG | 0.000005 | 0.000005 | ±0,00005 | 0,8 μin |
mm | 0.00013 | 0.00013 | ±0,0013 | 0,02 μm | |
G10 | TRONG | 0.00001 | 0.00001 | ±0,0001 | 1,0 μin |
mm | 0.00025 | 0.00025 | ±0,0013 | 0,025 μm | |
G25 | TRONG | 0.000025 | 0.000025 | ±0,0001 | 2,0 μin |
mm | 0.0006 | 0.0006 | ±0,0025 | 0,051 μm | |
G50 | TRONG | 0.00005 | 0.00005 | ±0,0003 | 3,0 μin |
mm | 0.0012 | 0.0012 | ±0,0051 | 0,076 μm | |
G100 | TRONG | 0.0001 | 0.0001 | ±0,0005 | 5,0 μin |
mm | 0.0025 | 0.0025 | ±0,0127 | 0,127 μm | |
G200 | TRONG | 0.0002 | 0.0002 | ±0,001 | 8,0 μin |
mm | 0.005 | 0.005 | ±0,025 | 0,203 μm | |
G1000 | TRONG | 0.001 | 0.001 | ±0,005 | — |
mm | 0.025 | 0.025 | ±0,127 | — |
4.0Video đề xuất: Cách chế tạo bi thép
Để hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, video này cung cấp góc nhìn từng bước về cách tạo hình, xử lý nhiệt và hoàn thiện bi thép. Việc xem video sẽ giúp bạn hình dung các phương pháp sản xuất được thảo luận trong bài viết này, bao gồm cả kỹ thuật dập nguội và dập nóng.
5.0Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho bi thép
Bi thép dùng cho ổ trục lăn phải tuân thủ các tiêu chuẩn độ chính xác toàn cầu. Các tiêu chuẩn này bao gồm:
- Tiêu chuẩn ABMA 10A– Bi kim loại dùng cho ổ trục không mài và các mục đích sử dụng khác
- Tiêu chuẩn ASTM F2215– Tiêu chuẩn kỹ thuật cho bi sắt và bi không sắt trong ổ trục và van
- DIN 5401– Bi dùng cho ổ trục lăn và công nghiệp nói chung
- Tiêu chuẩn ISO 3290-1– Vòng bi lăn — Bi — Phần 1: Bi thép
- Tiêu chuẩn JIS B1501(JSA) – Vòng bi lăn — Bi
6.0Kiểm soát chất lượng ở mọi giai đoạn
Để đảm bảo độ tin cậy, quá trình sản xuất bi thép bao gồm:
- Kiểm tra nguyên liệu thô về thành phần và tính toàn vẹn cơ học
- Kiểm tra trong quá trình ở mỗi bước (hình dạng, kích thước, độ cứng)
- Kiểm tra không phá hủy(ví dụ, kiểm tra dòng điện xoáy) đối với các vết nứt hoặc khuyết tật
- Kiểm tra phá hủy trên các lô mẫu (ví dụ, thử nghiệm độ cứng, phân tích cấu trúc vi mô)
7.0Những đổi mới hiện đại trong sản xuất bi thép
Ngành công nghiệp này tiếp tục phát triển với:
- Tự động hóa và robot để sản xuất nhanh hơn, đồng đều hơn
- Tầm nhìn máy tính và kiểm soát chất lượng dựa trên AI
- Lò xử lý nhiệt tiên tiến với chức năng giám sát thời gian thực
- Công nghệ phủ mới(ví dụ, màng chống ăn mòn, tự bôi trơn)
- Vật liệu lai như thép phủ gốm hoặc các chất thay thế silicon nitride
8.0Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Vật liệu nào được sử dụng để chế tạo bi thép?
Thép crom (AISI 52100) là loại phổ biến nhất, nhưng thép không gỉ, thép cacbon và hợp kim đặc biệt cũng được sử dụng tùy thuộc vào ứng dụng.
Câu 2: Bi thép chính xác có hình tròn như thế nào?
Những quả bóng chất lượng cao (ví dụ, G5 hoặc G10) có thể lệch khỏi một quả cầu hoàn hảo ít hơn 0,13 micron, cung cấp độ chính xác cực cao cho các ứng dụng hiệu suất cao.
Câu 3: Mục đích của việc xử lý nhiệt bi thép là gì?
Xử lý nhiệt làm tăng độ cứng và độ bền, cho phép bi chịu được tải trọng cao và giảm hao mòn trong hệ thống cơ khí.
Câu 4: Sự khác biệt giữa mài và mài phẳng là gì?
Mài là một quá trình định hình, trong khi đang mài là quá trình đánh bóng giúp cải thiện độ hoàn thiện bề mặt và đạt được dung sai chặt chẽ.
Câu 5: Cấp độ bi thép là gì?
Bi thép được phân loại theo cấp (ví dụ: G5, G10, G100), biểu thị mức độ chính xác dựa trên độ tròn, độ hoàn thiện bề mặt và sự thay đổi đường kính.
9.0Phần kết luận
Mặc dù nhỏ, những viên bi thép Đóng vai trò to lớn trong việc vận hành trơn tru các cỗ máy trên thế giới. Quy trình sản xuất của chúng là sự kết hợp giữa khoa học luyện kim, kỹ thuật cơ khí và tự động hóa hiện đại - tạo ra những linh kiện nhỏ bé giúp động cơ quay, tua-bin hoạt động và công nghệ luôn tiến bộ.
Cho dù bạn đang tìm nguồn cung cấp bi thép hay chỉ đơn giản là tò mò về sản xuất công nghiệp, việc hiểu được quy trình này sẽ cho thấy mức độ chính xác và cẩn thận cần có để tạo ra một thứ có vẻ đơn giản như vậy.
10.0Bảng 1: Các loại bi thép
Bi thép có sẵn với nhiều loại vật liệu, kích thước và lớp hoàn thiện khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về cơ học, môi trường và chi phí. Bảng dưới đây tóm tắt các loại bi thép chính, đặc tính vật liệu và ứng dụng điển hình của chúng, giúp các kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Loại | Vật liệu / Loại | Thuộc tính chính | Ứng dụng tiêu biểu |
Thép crom | AISI 52100 | Độ cứng 60–67 HRC, khả năng chống mài mòn tuyệt vời, độ ổn định kích thước tốt, khả năng chịu tải cao | Vòng bi, linh kiện ô tô, dụng cụ chính xác |
Thép không gỉ | AISI 316 | Austenit, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, không nhiễm từ | Môi trường biển, thiết bị xử lý hóa chất |
AISI 420 | Martensitic, độ cứng 50–55 HRC, cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn | Chế biến thực phẩm, thiết bị y tế | |
AISI 440C | Thép martensitic cacbon cao, độ cứng 58–65 HRC, khả năng chống ăn mòn tốt | Vòng bi hiệu suất cao, ứng dụng hàng không vũ trụ | |
Thép cacbon | 1010, 1055, 1085 | Giá thành thấp, hàm lượng cacbon đa dạng, độ cứng thấp hơn thép crom | Đồ chơi, vòng bi tải trọng thấp, sử dụng công nghiệp chung |
Hợp kim đặc biệt | Thép dụng cụ (M50) | Khả năng chịu nhiệt độ cao | Hàng không vũ trụ, máy móc tốc độ cao |
Hợp kim niken | Khả năng chống ăn mòn cực cao | Xử lý hóa chất, ứng dụng hàng hải | |
Đồng thau và đồng | Không phát tia lửa, trang trí | Phụ kiện trang trí, môi trường an toàn đặc biệt |
Kích thước và Cấp độ chính xác
Bi thép được sản xuất với nhiều kích cỡ và cấp độ chính xác khác nhau để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất khác nhau.
Phạm vi kích thước (Đường kính) | Ứng dụng tiêu biểu | Cấp độ chính xác | Ví dụ về dung sai (Bóng 10 mm) |
0,2–25,4 mm | Vòng bi chính xác, dụng cụ | Lớp 3 | ±0,08 μm |
0,2–25,4 mm | Vòng bi chất lượng cao, ô tô | Lớp 5 | ±0,13 μm |
0,2–50 mm | Ứng dụng công nghiệp chung | Lớp 10 | ±0,25 μm |
25–150 mm | Thiết bị công nghiệp hạng nặng | Lớp 16+ | ±0,5 μm trở lên |
Hoàn thiện và xử lý bề mặt
Bề mặt hoàn thiện và phương pháp xử lý ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chống mài mòn, ma sát và chống ăn mòn, khiến chúng trở nên quan trọng đối với hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Xử lý / Hoàn thiện | Mục đích / Hiệu quả | Vật liệu áp dụng |
thụ động hóa | Tăng cường khả năng chống ăn mòn | Quả bóng thép không gỉ |
Phosphate | Lớp phủ chống mài mòn | Bi thép cacbon |
PVD – TiN (Titan Nitride) | Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn | Thép crom, thép không gỉ |
PVD – DLC (Carbon giống kim cương) | Giảm ma sát, khả năng chống mài mòn cao | Ứng dụng hiệu suất cao |
Độ nhám bề mặt (Ra) | 0,02 μm (gương) – 0,25 μm (tiêu chuẩn); mịn hơn = ma sát và tiếng ồn thấp hơn | Tất cả các vật liệu |
Tính chất từ tính | Thép crom có tính sắt từ; thép không gỉ AISI 316 không có tính từ | Tùy thuộc vào nhu cầu ứng dụng |
11.0Bảng 2: Các thuộc tính và thông số kỹ thuật chính
Hiệu suất của bi thép phụ thuộc vào một số đặc tính quan trọng, bao gồm độ cứng, khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu tải và độ chính xác kích thước. Bảng sau đây cung cấp tổng quan về các thông số kỹ thuật chính này để hỗ trợ việc lựa chọn bi thép cho các điều kiện vận hành cụ thể.
Tài sản | Giá trị điển hình / Phạm vi | Các yếu tố ảnh hưởng | Ghi chú |
Độ cứng | 52100: 60–67 HRC; 420: 50–55 HRC; 440C: 58–65 HRC | Vật liệu, xử lý nhiệt | Độ cứng cao hơn = khả năng chống mài mòn và khả năng chịu tải tốt hơn |
Chống mài mòn | Tuyệt vời trong thép crom; được tăng cường bằng PVD hoặc thấm nitơ | Độ cứng, thành phần vật liệu, bề mặt hoàn thiện | Đã được thử nghiệm bằng phương pháp mài mòn Taber hoặc các phương pháp tương tự |
Chống ăn mòn | 316: Xuất sắc; 440C: Tốt; 52100: Hạn chế | Thành phần hợp kim, xử lý bề mặt, môi trường | Sử dụng lớp thụ động, lớp phủ dầu hoặc lớp phủ đặc biệt để bảo vệ thêm |
Khả năng chịu tải | Cao hơn ở thép crom; tùy thuộc vào kích thước và độ cứng | Độ cứng vật liệu, đường kính, bôi trơn | Bao gồm tải trọng tĩnh và động; ảnh hưởng đến tuổi thọ chịu mỏi |
Cuộc sống mệt mỏi | Thép crom có độ chính xác cao | Chất lượng vật liệu, bề mặt hoàn thiện, điều kiện vận hành | Quan trọng đối với hoạt động tốc độ cao hoặc liên tục |
Khả năng chịu nhiệt | 52100: –20°C đến 120°C; 440C: –30°C đến 200°C; M50: lên đến 315°C | Vật liệu và xử lý nhiệt | Nhiệt độ cao làm giảm độ cứng; nhiệt độ thấp có thể làm tăng độ giòn |
Độ chính xác kích thước | Cấp độ 3: ±0,08 μm; Cấp độ 5: ±0,13 μm; Cấp độ 10: ±0,25 μm | Quy trình sản xuất, cấp độ chính xác | Quan trọng đối với vòng bi và dụng cụ |
Độ tròn | Chặt hơn dung sai đường kính; Cấp 5 ≈ 0,13 μm | Sản xuất chính xác | Ảnh hưởng đến hoạt động trơn tru và mức độ tiếng ồn |
Hoàn thiện bề mặt (Ra) | 0,02 μm (gương) – 0,25 μm (chuẩn) | Phương pháp mài, đánh bóng | Mượt mà hơn = giảm ma sát và tiếng ồn |
Tính đồng nhất của lô | Độ cứng, kích thước và độ tròn đồng đều trong từng lô | Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt | Quan trọng đối với các ứng dụng nhiều bi (ví dụ: vòng bi) |
12.0Bảng 3: Tiêu chuẩn và chứng nhận ngành
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn được công nhận đảm bảo chất lượng, hiệu suất và khả năng hoán đổi đồng đều của bi thép giữa các nhà sản xuất và ứng dụng khác nhau. Bảng sau đây nêu bật các tiêu chuẩn và chứng nhận chính của ngành liên quan đến bi thép.
Tiêu chuẩn / Chứng nhận | Phạm vi | Yêu cầu chính | Ngành công nghiệp / Ứng dụng điển hình |
ABMA 10-1989 | Bi thép thông thường | Cấp độ, dung sai kích thước, bề mặt hoàn thiện; 0,397–150 mm | Vòng bi, công nghiệp nói chung |
ABMA 12.1-2001 | Vòng bi dụng cụ | Dung sai nghiêm ngặt cho các quả bóng có độ chính xác cao | Thiết bị hàng không vũ trụ, thiết bị chính xác |
ABMA 12.2-2001 | Vòng bi thu nhỏ và cực nhỏ | Độ chính xác về kích thước cho những quả bóng nhỏ | Thiết bị điện tử, ổ trục siêu nhỏ |
Tiêu chuẩn ISO 3290-1:2014 | Bi thép thành phẩm | Kích thước, độ tròn, chất lượng bề mặt, phương pháp thử nghiệm | Vòng bi chính xác, ứng dụng toàn cầu |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 | Hệ thống quản lý chất lượng | Chất lượng sản xuất nhất quán | Tất cả các ngành công nghiệp |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 | Quản lý môi trường | Thực hành sản xuất bền vững | Ngày càng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp |
Tiêu chuẩn ASTM A295 | Thép chịu lực cacbon cao | Thành phần hóa học, xử lý nhiệt | Vòng bi công nghiệp và ô tô |
Tiêu chuẩn ASTM A756 | Tính chất từ tính | Chỉ định đặc tính từ của bi thép | Điện tử, cảm biến |
Tiêu chuẩn ASTM F2235 | Quả bóng thép không gỉ | Tính chất cơ học, yêu cầu chất lượng | Vòng bi, thiết bị thực phẩm và y tế |
AS9100 | Quản lý chất lượng hàng không vũ trụ | Yêu cầu nghiêm ngặt về sản xuất và tài liệu | Hàng không vũ trụ và quốc phòng |
NADCAP | Quy trình đặc biệt hàng không vũ trụ | Chứng nhận xử lý nhiệt, phủ | Các nhà sản xuất hàng không vũ trụ |
IATF 16949 | Quản lý chất lượng ô tô | PPAP và phê duyệt chất lượng sản xuất | Vòng bi và linh kiện ô tô |
Tiêu chuẩn ISO 13485 | Chất lượng thiết bị y tế | Tuân thủ các tiêu chuẩn y tế | Thiết bị y tế |
Tuân thủ FDA | Phê duyệt theo quy định | Bắt buộc đối với các thành phần sử dụng trong y tế | Thiết bị y tế |
Tiêu chuẩn quân sự Mỹ-1835 | Linh kiện quân sự chính xác | Tiêu chuẩn vật liệu và khóa chính xác | Ứng dụng quốc phòng và quân sự |
Tiêu chuẩn ISO 4288:1996 | Đo độ nhám bề mặt | Quy tắc đánh giá Ra | Tất cả các ngành công nghiệp đòi hỏi bề mặt hoàn thiện chính xác |
Tiêu chuẩn ISO 6508 / ASTM E18 | Kiểm tra độ cứng Rockwell | Phương pháp đo độ cứng | Kiểm soát chất lượng trong mọi ngành công nghiệp |
Tiêu chuẩn ASTM E10 | Kiểm tra độ cứng Brinell | Phương pháp đo độ cứng thay thế | Kiểm soát chất lượng công nghiệp |